Từ điển Thiều Chửu
蹊 - hề
① Lối người đi, lối đi. ||② Đi tắt qua.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹊 - hề
【蹊蹺】hề khiêu (nghiêu) [qiqiao] Quái lạ, kì quặc. Xem 蹊 [xi].

Từ điển Trần Văn Chánh
蹊 - hề
(văn) ① Đường nhỏ, lối đi; ② Đi tắt qua. Xem 蹊 [qi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹊 - hề
Con đường nhỏ, chỉ có thể đi bộ được mà thôi.


蹊徑 - hề kính ||